Danh sách tin học trẻ - Tiểu học
- Thứ tư - 01/06/2016 13:55
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
UBND TỈNH TRÀ VINH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |
NĂM HỌC 2015 - 2016; KHỐI TIỂU HỌC; PHÒNG 01
ĐIỂM THI: TRƯỜNG THỰC HÀNH SƯ PHẠM TRÀ VINH
TT | Họ | Tên | Năm sinh | Lớp | Học sinh trường |
1 | Sơn Thị Minh | Ái | 2005 | 5.3 | Trường Tiểu học Đôn Châu A |
2 | Huỳnh Vạn | An | 2006 | 4.2 | Tiểu học Mỹ Long Bắc B |
3 | Thạch Hoàng | Ân | 2006 | 4.1 | TH Đa Lộc A |
4 | Nguyễn Trần Việt | Anh | 2005 | 5.1 | Tiểu học Mỹ Long Nam A |
5 | Phan Huỳnh Vân | Anh | 12/27/2005 | 5 | TH. TT Tiểu Cần |
6 | Trầm Vương Gia | Bảo | 2006 | 4.4 | TH Đại An B |
7 | Hà Mai Bảo | Châu | 2005 | 5.1 | Trường Tiểu học Đôn Châu A |
8 | Lê Ngọc Minh | Châu | 2005 | 5.1 | TH Lê Văn Tám |
9 | Lê Thị Minh | Châu | 2005 | 5.1 | Tiểu học Mỹ Long Nam A |
10 | Nguyễn Tam | Đan | 2005 | 5.5 | TH Long B |
11 | Phạm Hồ | Dĩ | 2005 | 5.1 | TH Hưng Mỹ A |
12 | Huỳnh Long | Đỉnh | 1/1/2005 | 5 | TH. TT Tiểu Cần |
13 | Kim Thị Tú | Định | 2005 | 5.1 | Tiểu học Nhị Trường A |
14 | Trần Nguyễn Trà | Giang | 2005 | 5.2 | Tiểu học Thị trấn A |
15 | Lý Gia | Hân | 2005 | 5 | TH Phường 5 |
16 | Trần Thục | Hòa | 8/16/2005 | 5 | TH. TT Cầu Quan A |
17 | Sơn Thị | Huệ | 2005 | 5.1 | Trường Tiểu học Đôn Châu A |
18 | Hà Lý Diểm | Hương | 2005 | 5.1 | TH Định An |
19 | Kiều Phan Gia | Huy | 2005 | 5.2 | TH Phường 1 |
20 | Nguyễn | Huy | 3/14/2006 | 4 | Tiểu học Thị trấn Cầu Kè |
21 | Đoàn Lâm Phúc | Khang | 2005 | 5.1 | TH Lê Văn Tám |
22 | Võ Duy | Khang | 2005 | 5.4 | Tiểu học Thị trấn A |
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Phan Việt Kha
UBND TỈNH TRÀ VINH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |
NĂM HỌC 2015 - 2016; KHỐI TIỂU HỌC; PHÒNG 02
ĐIỂM THI: TRƯỜNG THỰC HÀNH SƯ PHẠM TRÀ VINH
TT | Họ | Tên | Năm sinh | Lớp | Học sinh trường |
1 | Huỳnh Thanh | Duy | 2005 | 5 | TH TT Càng Long B |
2 | Phan | Khôi | 2005 | 5 | TH Nhị Long A |
3 | Huỳnh Khắc | Lễ | 2005 | 5 | Tiểu học Bình Phú C |
4 | Nguyễn Thiên | Phúc | 2006 | 4 | Tiểu học Bình Phú C |
5 | Nguyễn Hoàng | Khánh | 2005 | 5 | Tiểu học Ninh Thới A |
6 | Nguyễn Hoàng Ngân | Khánh | 2005 | 5.3 | TH Thị trấn CT |
7 | Bành Bảo | Khôi | 1/28/2005 | 5 | TH. TT Cầu Quan A |
8 | Phạm Minh | Khương | 5/5/2006 | 4 | TH. Tân Hoà B |
9 | Lê Trần Hiểu | Lam | 6/7/2005 | 5 | TH. TT Tiểu Cần |
10 | Trần Thắng | Lợi | 2005 | 5.1 | TH Lê Văn Tám |
11 | Nguyễn Minh | Luân | 3/15/2005 | 5 | TH. TT Tiểu Cần |
12 | Huỳnh Xuân | Mai | 2005 | 5 | TH Phường 5 |
13 | Nguyễn Khắc | Mẫn | 2005 | 5.1 | Tiểu học Mỹ Long Nam A |
14 | Lưu Kiều | Mi | 1/20/2005 | 5 | TH. TT Tiểu Cần |
15 | Phan Thị | Mụi | 2005 | 5.B | TH Hiệp Thạnh |
16 | Mã Tuyết | Ngân | 2005 | 5.3 | Trường Tiểu học Đôn Châu A |
17 | Trần Thị Tuyết | Ngân | 2005 | 5.2 | Tiểu học Mỹ Long Bắc B |
18 | Lê Mẫn | Nghi | 2005 | 5.2 | Trường Tiểu học Đông Hải A |
19 | Nguyễn Đoàn Quang | Ngọc | 2005 | 5.1 | Trường Tiểu học Đông Hải A |
20 | Phạm Huỳnh Như | Ngọc | 2005 | 5.1 | TH Long Hữu A |
21 | Võ Thị Như | Ngọc | 2006 | 4.2 | Trường Tiểu học Đông Hải A |
22 | Diệp Thảo | Nguyên | 2005 | 5.4 | TH Phường 6 |
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Phan Việt Kha
UBND TỈNH TRÀ VINH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |
NĂM HỌC 2015 - 2016; KHỐI TIỂU HỌC; PHÒNG 03
ĐIỂM THI: TRƯỜNG THỰC HÀNH SƯ PHẠM TRÀ VINH
TT | Họ | Tên | Năm sinh | Lớp | Học sinh trường |
1 | Nguyễn Phạm Lê Thảo | Nguyên | 2006 | 4.B | TH Hiệp Thạnh |
2 | Kiên Sơn Ái | Nhân | 2006 | 4.2 | TH Lương Hòa A |
3 | Nguyễn Trần Thành | Nhân | 8/14/2005 | 5 | Tiểu học Hòa Ân A |
4 | Huỳnh Ngọc Yến | Nhi | 2005 | 5.1 | Trường TH Long Hiệp A |
5 | Bùi Huỳnh | Như | 2005 | 5.1 | Tiểu học An Quảng Hữu B |
6 | Bùi Ngọc Huỳnh | Như | 2005 | 5 | Tiểu học Vinh Kim A |
7 | Nguyễn Tâm | Như | 2005 | 5.3 | Tiểu học TT Cầu Ngang |
8 | Trần Quỳnh | Như | 2005 | 5.3 | TH Phước Hảo A |
9 | Lâm Kiến | Phong | 2005 | 5.1 | Tiểu học Thị trấn A |
10 | Đỗ Nguyễn Ngọc | Phượng | 2005 | 5.1 | TH Lê Văn Tám |
11 | Ngô Yến | Phương | 2005 | 5.1 | Trường Tiểu học Đôn Châu A |
12 | Trần Phạm Anh | Quân | 3/22/2005 | 5 | TH. TT Tiểu Cần |
13 | Trịnh Dương Nhật | Quang | 2005 | 5.1 | TH Lê Văn Tám |
14 | Huỳnh Thị Thúy | Quyên | 5/20/2006 | 4 | Tiểu học Hòa Ân A |
15 | Nguyễn Đoan | Quyên | 2005 | 5.1 | TH Phường 6 |
16 | Khưu Trần Như | Quỳnh | 3/21/2005 | 5 | Tiểu học Thị trấn Cầu Kè |
17 | Lâm Thị Thanh | Thảo | 1/18/2005 | 5 | Tiểu học Hòa Ân A |
18 | Thạch | Thảo | 2005 | 5.1 | TH Nguyệt Hóa A |
19 | Thạch Ngọc | Thiện | 2005 | 5.2 | TH Thị trấn CT |
20 | Nguyễn Hữu | Thọ | 2005 | 5 | Tiểu học Thông Hòa A |
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Phan Việt Kha
UBND TỈNH TRÀ VINH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |
NĂM HỌC 2015 - 2016; KHỐI TIỂU HỌC; PHÒNG 04
ĐIỂM THI: TRƯỜNG PT DÂN TỘC NỘI TRÚ TỈNH TRÀ VINH
TT | Họ | Tên | Năm sinh | Lớp | Học sinh trường |
1 | Mai Nguyễn Anh | Thư | 1/24/2005 | 5 | Tiểu học Thị trấn Cầu Kè |
2 | Nguyễn Lê Anh | Thư | 1/1/2005 | 5 | Tiểu học Thị trấn Cầu Kè |
3 | Kim | Tiền | 2005 | 5.2 | TH Hàm Giang B |
4 | Nguyễn Nguyễn Vĩnh | Trà | 2006 | 4.5 | TH Lê Văn Tám |
5 | Nguyễn Thùy | Trâm | 2005 | 5.1 | TH Long Hữu A |
6 | Phạm Huỳnh Ngọc | Trâm | 2005 | 5.1 | Tiểu học TT Cầu Ngang |
7 | Châu Thị Ngọc | Trăm | 2005 | 5.2 | TH Phường 1 |
8 | Trương Thị Huyền | Trân | 2005 | 5.2 | TH Long Toàn B |
9 | Nguyễn Thị Diễm | Trinh | 2005 | 5.1 | TH Dân Thành A |
10 | Nguyễn Phương | Thi | 2005 | 5 | TH A An Trường |
11 | Trần Trung | Tín | 2005 | 5 | Tiểu học Đại Phước C |
12 | Nguyễn Ngọc Khả | Vân | 2005 | 5 | TH Nhị Long A |
13 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 2005 | 5 | TH Lưu Nghiệp Anh A |
14 | Trần Đặng Khả | Văn | 2006 | 4.2 | TH Hòa Minh C |
15 | Thạch Thị Kim | Vàng | 2005 | 5.2 | Trường Tiểu học Đôn Châu A |
16 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 5/6/2005 | 5 | TH. TT Tiểu Cần |
17 | Dương Thế | Vinh | 2005 | 5.3 | Tiểu học TT Cầu Ngang |
18 | Nguyễn Huỳnh Thúy | Vy | 2005 | 5 | TH Nhị Long A |
19 | Võ Hoàng Phương | Vy | 2006 | 4 | TH A An Trường |
20 | Nguyễn Thúy | Vy | 2006 | 4.1 | TH Thanh Mỹ B |
21 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 2005 | 5.2 | Trường Tiểu học Đôn Châu A |
22 | Trần Thị Mỹ | Xuân | 2005 | 5 | TH Hòa lợi |
23 | Phạm Kim | Xuyến | 2005 | 5 | Tiểu học An Phú Tân A |
24 | Lê Huỳnh Hải | Yến | 2005 | 5B | TH Phương Thạnh A |
25 | Phạm Thị Mỹ | Tiên | 2005 | 5.1 | TH Dân Thành A |
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Phan Việt Kha